Có 1 kết quả:

ài mù ㄚㄧˋ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

yêu mến, mến mộ, quý mến

Từ điển Trung-Anh

(1) to adore
(2) to admire

Bình luận 0