Có 1 kết quả:

ài fǔ ㄚㄧˋ ㄈㄨˇ

1/1

Từ điển phổ thông

yêu thương, yêu mến

Từ điển Trung-Anh

(1) to caress
(2) to fondle
(3) to look after (tenderly)
(4) affectionate care

Bình luận 0