Có 1 kết quả:
ài fǔ ㄚㄧˋ ㄈㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu thương, yêu mến
Từ điển Trung-Anh
(1) to caress
(2) to fondle
(3) to look after (tenderly)
(4) affectionate care
(2) to fondle
(3) to look after (tenderly)
(4) affectionate care
Bình luận 0