Có 1 kết quả:
Àì sī jī mó rén ㄚㄧˋ ㄙ ㄐㄧ ㄇㄛˊ ㄖㄣˊ
Àì sī jī mó rén ㄚㄧˋ ㄙ ㄐㄧ ㄇㄛˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Eskimo
(2) also called Inuit 因紐特|因纽特
(2) also called Inuit 因紐特|因纽特
Bình luận 0
Àì sī jī mó rén ㄚㄧˋ ㄙ ㄐㄧ ㄇㄛˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0