Có 1 kết quả:
ài hé ㄚㄧˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the river of love
(2) a stumbling block on the path to enlightenment (Buddhism)
(2) a stumbling block on the path to enlightenment (Buddhism)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0