Có 1 kết quả:

ài wō wo ㄚㄧˋ ㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) glutinous rice cake with a sweet filling
(2) also written 艾窩窩|艾窝窝[ai4 wo1 wo5]

Bình luận 0