Có 1 kết quả:
ài měi ㄚㄧˋ ㄇㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) love of beauty
(2) wishing to appear beautiful
(3) to set store by one's appearance
(2) wishing to appear beautiful
(3) to set store by one's appearance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0