Có 1 kết quả:
ài mò néng zhù ㄚㄧˋ ㄇㄛˋ ㄋㄥˊ ㄓㄨˋ
ài mò néng zhù ㄚㄧˋ ㄇㄛˋ ㄋㄥˊ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to help however much one would like to (idiom); Although we sympathize, there is no way to help you.
(2) My hands are tied.
(2) My hands are tied.
Bình luận 0