Có 1 kết quả:
ài cái rú mìng ㄚㄧˋ ㄘㄞˊ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ
ài cái rú mìng ㄚㄧˋ ㄘㄞˊ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to love money as much as one's own life (idiom)
(2) fig. avaricious
(3) tightfisted
(2) fig. avaricious
(3) tightfisted
Bình luận 0
ài cái rú mìng ㄚㄧˋ ㄘㄞˊ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0