Có 2 kết quả:
Àì huī ㄚㄧˋ ㄏㄨㄟ • ài huī ㄚㄧˋ ㄏㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Aihui district of Heihe city 黑河[Hei1 he2], Heilongjiang
giản thể
Từ điển phổ thông
huyện Ái Huy thuộc tỉnh Hắc Long Giang của Trung Quốc
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông