Có 2 kết quả:

wéi ㄨㄟˊwèi ㄨㄟˋ
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: zhǎo 爪 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BHNF (月竹弓火)
Unicode: U+7232
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vị, vy
Âm Nôm: vay, vi,
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ため (tame), な.る (na.ru), な.す (na.su), す.る (su.ru), たり (tari), つく.る (tsuku.ru), なり (nari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai4, wai6

Tự hình 6

Dị thể 2

1/2

wéi ㄨㄟˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

làm, gây nên

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “vi” 為.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 為|为[wei2]
(2) as (i.e. in the capacity of)
(3) to take sth as
(4) to act as
(5) to serve as
(6) to behave as
(7) to become
(8) to be
(9) to do

wèi ㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bởi vì
2. giúp cho

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “vi” 為.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 為|为[wei4], because of
(2) for
(3) to