Có 1 kết quả:

jué shì ㄐㄩㄝˊ ㄕˋ

1/1

jué shì ㄐㄩㄝˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) knight
(2) Sir
(3) (loanword) jazz