Có 1 kết quả:
fù cí zǐ xiào ㄈㄨˋ ㄘˊ ㄗˇ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benevolent father, filial son (idiom)
(2) natural love between parents and children
(2) natural love between parents and children
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0