Có 1 kết quả:
yé ㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
bố, ba
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 爺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Bố, cha: 爺娘 Cha mẹ;
② Ông nội;
③ (đph) Tôn xưng bậc cha ông hoặc người đàn ông lớn tuổi: 大爺 Cụ, ông; 張爺 Cụ Trương;
④ (cũ) Tiếng xưng hô đối với nhà quyền quý: 老爺 Cụ lớn, ông lớn.
② Ông nội;
③ (đph) Tôn xưng bậc cha ông hoặc người đàn ông lớn tuổi: 大爺 Cụ, ông; 張爺 Cụ Trương;
④ (cũ) Tiếng xưng hô đối với nhà quyền quý: 老爺 Cụ lớn, ông lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 爺
Từ điển Trung-Anh
(1) grandpa
(2) old gentleman
(2) old gentleman
Từ ghép 23
bǎng yé 膀爷 • bǎnr yé 板儿爷 • cái shén yé 财神爷 • dà yé 大爷 • dǎo yé 倒爷 • jiā yé 家爷 • jiù yé 舅爷 • kǎn yé 侃爷 • lǎo dà yé 老大爷 • Lǎo fó yé 老佛爷 • lǎo tài yé 老太爷 • lǎo tiān yé 老天爷 • lǎo tiān yé è bù sǐ xiā jiā què 老天爷饿不死瞎家雀 • lǎo yé ye 老爷爷 • lǎo yé zi 老爷子 • Qī yé Bā yé 七爷八爷 • tài yé 太爷 • Yán wáng yé 阎王爷 • yé men 爷们 • yé menr 爷们儿 • yé yé 爷爷 • yé ye 爷爷 • Zào wáng yé 灶王爷