Có 1 kết quả:

ㄜˊ
Âm Pinyin: ㄜˊ
Tổng nét: 6
Bộ: fù 父 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: CKSL (金大尸中)
Unicode: U+7237
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: da, gia
Âm Nôm: gia
Âm Quảng Đông: je4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bố, ba

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 爺.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Bố, cha: 爺娘 Cha mẹ;
② Ông nội;
③ (đph) Tôn xưng bậc cha ông hoặc người đàn ông lớn tuổi: 大爺 Cụ, ông; 張爺 Cụ Trương;
④ (cũ) Tiếng xưng hô đối với nhà quyền quý: 老爺 Cụ lớn, ông lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 爺

Từ điển Trung-Anh

(1) grandpa
(2) old gentleman

Từ ghép 23