Có 1 kết quả:

shuǎng lǎng ㄕㄨㄤˇ ㄌㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) clear and bright (of weather)
(2) straightforward
(3) candid
(4) open

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0