Có 1 kết quả:
shuǎng lǎng ㄕㄨㄤˇ ㄌㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear and bright (of weather)
(2) straightforward
(3) candid
(4) open
(2) straightforward
(3) candid
(4) open
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0