Có 1 kết quả:
shuǎng rán ruò shī ㄕㄨㄤˇ ㄖㄢˊ ㄖㄨㄛˋ ㄕ
shuǎng rán ruò shī ㄕㄨㄤˇ ㄖㄢˊ ㄖㄨㄛˋ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at a loss
(2) confused
(3) not know what to do next
(2) confused
(3) not know what to do next
Bình luận 0
shuǎng rán ruò shī ㄕㄨㄤˇ ㄖㄢˊ ㄖㄨㄛˋ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0