Có 1 kết quả:
shuǎng shuǎng kuài kuài ㄕㄨㄤˇ ㄕㄨㄤˇ ㄎㄨㄞˋ ㄎㄨㄞˋ
shuǎng shuǎng kuài kuài ㄕㄨㄤˇ ㄕㄨㄤˇ ㄎㄨㄞˋ ㄎㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in short order
(2) straightforward
(2) straightforward
Bình luận 0
shuǎng shuǎng kuài kuài ㄕㄨㄤˇ ㄕㄨㄤˇ ㄎㄨㄞˋ ㄎㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0