Có 1 kết quả:
shuǎng cuì ㄕㄨㄤˇ ㄘㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp and clear
(2) frank
(3) straightfoward
(4) quick
(5) brisk
(6) crisp and tasty
(2) frank
(3) straightfoward
(4) quick
(5) brisk
(6) crisp and tasty
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh