Có 2 kết quả:
gē ㄍㄜ • kē ㄎㄜ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tang Ca” 牂牁: xem “tang” 牂.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cọc có thể buộc thuyền;
② [Ge] Tên đất.
② [Ge] Tên đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cọc đóng trên bờ để buộc thuyền.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (used in place names)
(2) Taiwan pr. [ge1]
(2) Taiwan pr. [ge1]