Có 2 kết quả:
gē ㄍㄜ • kē ㄎㄜ
Âm Quan thoại: gē ㄍㄜ, kē ㄎㄜ
Tổng nét: 9
Bộ: qiáng 爿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰爿可
Nét bút: フ丨一ノ一丨フ一丨
Thương Hiệt: VMMNR (女一一弓口)
Unicode: U+7241
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: qiáng 爿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰爿可
Nét bút: フ丨一ノ一丨フ一丨
Thương Hiệt: VMMNR (女一一弓口)
Unicode: U+7241
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (used in place names)
(2) Taiwan pr. [ge1]
(2) Taiwan pr. [ge1]