Có 1 kết quả:

zāng ㄗㄤ
Âm Pinyin: zāng ㄗㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: qiáng 爿 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: VMTQ (女一廿手)
Unicode: U+7242
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tang
Âm Nôm: tang
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): めひつじ (mehitsuji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 2

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zāng ㄗㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con dê đực

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con dê cái.
2. (Tính) Khỏe mạnh, cường tráng.
3. (Danh) § Xem “tang ca” 牂牁.

Từ điển Thiều Chửu

① Con dê đực.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Con dê đực.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tang kha 牂柯: Cái cọc lớn đóng trên bờ sông để cột thuyền.

Từ điển Trung-Anh

(1) female sheep
(2) place name