Có 1 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: qiáng 爿 (+10 nét)
Hình thái: ⿰爿倉
Nét bút: フ丨一ノノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VMOIR (女一人戈口)
Unicode: U+7244
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: qiáng 爿 (+10 nét)
Hình thái: ⿰爿倉
Nét bút: フ丨一ノノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VMOIR (女一人戈口)
Unicode: U+7244
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: coeng1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to walk rapidly