Có 1 kết quả:

qiáng ㄑㄧㄤˊ

1/1

qiáng ㄑㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bức tường

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tường, vách (xây bằng gạch, đất, đá). ◇Luận Ngữ 論語: “Hủ mộc bất khả điêu dã, phẩn thổ chi tường bất khả ô dã” 朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Gỗ mục không thể chạm khắc được, vách bằng đất dơ không thể trát được.
2. (Danh) Phiếm chỉ cái gì cấu tạo, họp thành giống như một bức tường. ◎Như: “nhân tường” 人牆 bức tường người, “điện thị tường” 電視牆 tường máy truyền hình.

Từ điển Thiều Chửu

① Tường (tường xây bằng gạch đá).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 墻 (bộ 土).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bức vách xây bằng gạch, hoặc đắp bằng đất. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc : » Gió may hiu hắt trên đầu tường vôi «.

Từ điển Trung-Anh

(1) wall
(2) CL:面[mian4],堵[du3]

Từ ghép 49

Bó lín Wéi qiáng 柏林圍牆bù zhuàng nán qiáng bù huí tóu 不撞南牆不回頭chāi dōng qiáng bǔ xī qiáng 拆東牆補西牆chéng qiáng 城牆dǎng fēng qiáng 擋風牆fān qiáng 翻牆fáng huǒ qiáng 防火牆fěn qiáng 粉牆fó tiào qiáng 佛跳牆fú diāo qiáng zhǐ 浮雕牆紙gé qiáng yǒu ěr 隔牆有耳gǒu jí tiào qiáng 狗急跳牆hóng xìng chū qiáng 紅杏出牆hú qiáng 糊牆hú qiáng zhǐ 糊牆紙hún shuǐ qiáng 混水牆huǒ qiáng 火牆kōng xīn qiáng 空心牆Kū qiáng 哭牆làn ní fú bù shàng qiáng 爛泥扶不上牆làn ní hú bù shàng qiáng 爛泥糊不上牆mín zhǔ qiáng 民主牆mù qiáng 幕牆nǚ ér qiáng 女兒牆nǚ qiáng 女牆pá qiáng 爬牆qí qiáng 騎牆qiáng bào 牆報qiáng bì 牆壁qiáng gā lá 牆旮旯qiáng gēn 牆根qiáng jiǎo 牆角qiáng tóu cǎo 牆頭草qiáng yuán 牆垣qiáng zhǐ 牆紙qīng shuǐ qiáng 清水牆shān qiáng 山牆shí gāo qiáng bǎn 石膏牆板tīng qiáng gēn 聽牆根tīng qiáng gēnr 聽牆根兒tīng qiáng miàn 聽牆面tóng qiáng tiě bì 銅牆鐵壁wā qiáng jiǎo 挖牆腳wài qiáng 外牆wéi qiáng 圍牆Xī qiáng 西牆xiōng dì xì qiáng 兄弟鬩牆xiōng qiáng 胸牆yǐn shuǐ rù qiáng 引水入牆