Có 3 kết quả:

pàn ㄆㄢˋpiān ㄆㄧㄢpiàn ㄆㄧㄢˋ
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ, piān ㄆㄧㄢ, piàn ㄆㄧㄢˋ
Tổng nét: 4
Bộ: piàn 片 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨一フ
Thương Hiệt: LLML (中中一中)
Unicode: U+7247
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiến
Âm Nôm: phiến
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かた- (kata-), かた (kata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pin3

Tự hình 4

Dị thể 2

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mảnh, tấm... § Vật gì mỏng mà phẳng đều gọi là “phiến”. ◎Như: “mộc phiến” 木片 tấm ván, “chỉ phiến” 紙片 mảnh giấy.
2. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị chỉ vật mỏng: tấm, lá, mảnh, miếng. ◎Như: “nhất phiến thụ diệp” 一片樹葉 một lá cây. (2) Đơn vị trên mặt đất: bãi, khoảnh. ◎Như: “nhất phiến thụ lâm” 一片樹林 một khoảnh rừng cây, “nhất phiến thảo địa” 一片草地 một vùng đất cỏ.
3. (Danh) Tấm thiếp in tên, địa chỉ, v.v. ◎Như: “danh phiến” 名片 danh thiếp.
4. (Danh) Tấm, bức, đĩa, phiến, phim. ◎Như: “tướng phiến nhi” 相片兒 tấm ảnh, “xướng phiến nhi” 唱片兒 đĩa hát, “họa phiến nhi” 畫片兒 bức vẽ, “điện ảnh phiến nhi” 電影片兒 phim chiếu bóng.
5. (Động) Thái, lạng, cắt thành miếng mỏng. ◎Như: “phiến nhục” 片肉 lạng thịt.
6. (Tính) Nhỏ, ít, chút. ◎Như: “chích tự phiến ngữ” 隻字片語 chữ viết lời nói rất ít ỏi, lặng lời vắng tiếng.
7. (Tính) Về một bên, một chiều. ◎Như: “phiến diện” 片面 một chiều, không toàn diện. ◇Luận Ngữ 論語: “Phiến ngôn khả dĩ chiết ngục” 片言可以折獄 (Nhan Uyên 顏淵) (Chỉ nghe) lời một bên có thể xử xong vụ kiện.
8. (Tính) Ngắn ngủi, chốc lát. ◎Như: “phiến khắc” 片刻 phút chốc, “phiến thưởng” 片晌 chốc lát.

piān ㄆㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mảnh, tấm... § Vật gì mỏng mà phẳng đều gọi là “phiến”. ◎Như: “mộc phiến” 木片 tấm ván, “chỉ phiến” 紙片 mảnh giấy.
2. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị chỉ vật mỏng: tấm, lá, mảnh, miếng. ◎Như: “nhất phiến thụ diệp” 一片樹葉 một lá cây. (2) Đơn vị trên mặt đất: bãi, khoảnh. ◎Như: “nhất phiến thụ lâm” 一片樹林 một khoảnh rừng cây, “nhất phiến thảo địa” 一片草地 một vùng đất cỏ.
3. (Danh) Tấm thiếp in tên, địa chỉ, v.v. ◎Như: “danh phiến” 名片 danh thiếp.
4. (Danh) Tấm, bức, đĩa, phiến, phim. ◎Như: “tướng phiến nhi” 相片兒 tấm ảnh, “xướng phiến nhi” 唱片兒 đĩa hát, “họa phiến nhi” 畫片兒 bức vẽ, “điện ảnh phiến nhi” 電影片兒 phim chiếu bóng.
5. (Động) Thái, lạng, cắt thành miếng mỏng. ◎Như: “phiến nhục” 片肉 lạng thịt.
6. (Tính) Nhỏ, ít, chút. ◎Như: “chích tự phiến ngữ” 隻字片語 chữ viết lời nói rất ít ỏi, lặng lời vắng tiếng.
7. (Tính) Về một bên, một chiều. ◎Như: “phiến diện” 片面 một chiều, không toàn diện. ◇Luận Ngữ 論語: “Phiến ngôn khả dĩ chiết ngục” 片言可以折獄 (Nhan Uyên 顏淵) (Chỉ nghe) lời một bên có thể xử xong vụ kiện.
8. (Tính) Ngắn ngủi, chốc lát. ◎Như: “phiến khắc” 片刻 phút chốc, “phiến thưởng” 片晌 chốc lát.

Từ điển Thiều Chửu

① Mảnh, vật gì mỏng mà phẳng đều gọi là phiến, như mộc phiến 木片 tấm ván, chỉ phiến 紙片 mảnh giấy.
② Nửa, phiến ngôn khả dĩ chiết ngục 片言可以折獄 (Luận Ngữ 論語) nửa lời khả dĩ đoán xong ngục.
③ Tục gọi cái danh thiếp là phiến.
④ Ngoài sớ tâu ra lại kèm thêm một mảnh trình bày việc khác gọi là phụ phiến 附片.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mảnh, vụn: 片紙 Mảnh giấy; 布片 Mảnh vải; 剪成碎片 Cắt vụn;
② Vùng: 分片包幹 Khoán từng vùng;
③ Thái, lạng: 片西紅柿 Thái cà chua; 用刀片去上面一層 Lấy dao lạng lớp trên đi;
④ (loại) Đám, tấm, viên, bãi, miếng, khối, dãy: 莊稼壞了一大片 Lúa hỏng mất một đám lớn; 一片冰心 Một tấm lòng băng giá; 兩片阿司匹林 Hai viên Átpirin; 一片草原 Một bãi đồng cỏ; 一片房子 Một dãy nhà; 兩片檸檬 Hai miếng chanh; 跟群衆打成一片 Kết thành một khối với quần chúng;
⑤ Một vài, phút chốc, một chiều: 片言 Một vài lời; 片刻 Phút chốc; 聽片面之詞 Nghe lời nói một chiều;
⑥ (văn) Một, một nửa: 片這 Lời nói của một bên;
⑦ (văn) Sánh đôi, phối hợp: 雌雄片合 Đực cái phối hợp nhau (Trang tử). Xem 片 [pian].

Từ điển Trần Văn Chánh

Tấm, bức, đĩa, phiến, phim: 相片 Tấm (bức) ảnh; 唱片 Đĩa hát; 一片木 Một phiến gỗ; 默片 Phim câm; 故事片 Phim truyện; 配音影片 Phim lồng tiếng. Xem 片 [piàn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tấm ván, tấm gỗ xẻ — Xẻ ra thành tấm mỏng — Tấm mỏng. Lá mỏng — Dẹp. Mỏng — Một cái. Chiếc — Tên một bộ chữ Trung Hoa, bộ Phiến.

Từ điển Trung-Anh

(1) disk
(2) sheet

Từ ghép 8

piàn ㄆㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tấm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mảnh, tấm... § Vật gì mỏng mà phẳng đều gọi là “phiến”. ◎Như: “mộc phiến” 木片 tấm ván, “chỉ phiến” 紙片 mảnh giấy.
2. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị chỉ vật mỏng: tấm, lá, mảnh, miếng. ◎Như: “nhất phiến thụ diệp” 一片樹葉 một lá cây. (2) Đơn vị trên mặt đất: bãi, khoảnh. ◎Như: “nhất phiến thụ lâm” 一片樹林 một khoảnh rừng cây, “nhất phiến thảo địa” 一片草地 một vùng đất cỏ.
3. (Danh) Tấm thiếp in tên, địa chỉ, v.v. ◎Như: “danh phiến” 名片 danh thiếp.
4. (Danh) Tấm, bức, đĩa, phiến, phim. ◎Như: “tướng phiến nhi” 相片兒 tấm ảnh, “xướng phiến nhi” 唱片兒 đĩa hát, “họa phiến nhi” 畫片兒 bức vẽ, “điện ảnh phiến nhi” 電影片兒 phim chiếu bóng.
5. (Động) Thái, lạng, cắt thành miếng mỏng. ◎Như: “phiến nhục” 片肉 lạng thịt.
6. (Tính) Nhỏ, ít, chút. ◎Như: “chích tự phiến ngữ” 隻字片語 chữ viết lời nói rất ít ỏi, lặng lời vắng tiếng.
7. (Tính) Về một bên, một chiều. ◎Như: “phiến diện” 片面 một chiều, không toàn diện. ◇Luận Ngữ 論語: “Phiến ngôn khả dĩ chiết ngục” 片言可以折獄 (Nhan Uyên 顏淵) (Chỉ nghe) lời một bên có thể xử xong vụ kiện.
8. (Tính) Ngắn ngủi, chốc lát. ◎Như: “phiến khắc” 片刻 phút chốc, “phiến thưởng” 片晌 chốc lát.

Từ điển Trung-Anh

(1) thin piece
(2) flake
(3) a slice
(4) film
(5) TV play
(6) to slice
(7) to carve thin
(8) partial
(9) incomplete
(10) one-sided
(11) classifier for slices, tablets, tract of land, area of water
(12) classifier for CDs, movies, DVDs etc
(13) used with numeral 一[yi1]: classifier for scenario, scene, feeling, atmosphere, sound etc

Từ ghép 254

A piàn A片ā piàn 阿片ài piàn 艾片ài qíng piàn 愛情片ài qíng piàn 爱情片ān níng piàn 安宁片ān níng piàn 安寧片bái fù piàn 白附片bāo piàn 苞片báo piàn 薄片bīng piàn 冰片bō piàn 玻片bǔ tāi piàn 补胎片bǔ tāi piàn 補胎片chái yú piàn 柴魚片chái yú piàn 柴鱼片cháng piàn 長片cháng piàn 长片chàng piàn 唱片cí piàn 磁片cuī lèi dà piàn 催泪大片cuī lèi dà piàn 催淚大片cuì piàn 脆片dā jiē piàn 搭接片dǎ chéng yī piàn 打成一片dà piàn 大片dān piàn jī 单片机dān piàn jī 單片機dān sè zhào piàn 单色照片dān sè zhào piàn 單色照片dàn piàn 弹片dàn piàn 彈片dāo piàn 刀片dǎo guó dòng zuò piàn 岛国动作片dǎo guó dòng zuò piàn 島國動作片dǐ piàn 底片diàn piàn 垫片diàn piàn 墊片diàn shì zhuān tí piàn 电视专题片diàn shì zhuān tí piàn 電視專題片diàn yǐng zhì piàn 电影制片diàn yǐng zhì piàn 電影製片dié piàn 碟片dié piàn 鰈片dié piàn 鲽片dòng huà piàn 动画片dòng huà piàn 動畫片dòng zuò piàn 动作片dòng zuò piàn 動作片duǎn piàn 短片duàn piàn 断片duàn piàn 斷片duō jīng piàn mó zǔ 多晶片模組duō jīng piàn mó zǔ 多晶片模组fàng dà piàn 放大片fàng shè xìng suì piàn 放射性碎片fū qī fèi piàn 夫妻肺片fù piàn 負片fù piàn 负片gāng piàn qín 鋼片琴gāng piàn qín 钢片琴gǎo xiào piàn 搞笑片gǔ piàn 骨片gù shi piàn 故事片guǎng gào piàn 广告片guǎng gào piàn 廣告片guī jīng piàn 硅晶片guī piàn 硅片hán piàn 含片hē duàn piàn 喝断片hē duàn piàn 喝斷片hè nián piàn 賀年片hè nián piàn 贺年片Huán qiú Chàng piàn 环球唱片Huán qiú Chàng piàn 環球唱片huàn dēng piàn 幻灯片huàn dēng piàn 幻燈片huáng piàn 簧片huáng piàn 黃片huáng piàn 黄片jī guāng chàng piàn 激光唱片jì lù piàn 紀錄片jì lù piàn 纪录片jì lù piàn 記錄片jì lù piàn 记录片jiāo piàn 胶片jiāo piàn 膠片jiāo piàn pèi zhāng 胶片佩章jiāo piàn pèi zhāng 膠片佩章jīn shǔ báo piàn 金属薄片jīn shǔ báo piàn 金屬薄片jīn shǔ pò piàn 金属破片jīn shǔ pò piàn 金屬破片jīng piàn 晶片Jīng piàn zi 京片子jìng piàn 鏡片jìng piàn 镜片jù piàn 鋸片jù piàn 锯片kǎ piàn 卡片kē jiào piàn 科教片kǒng bù piàn 恐怖片kuān yǐng piàn 宽影片kuān yǐng piàn 寬影片làn piàn 烂片làn piàn 爛片lì tǐ zhào piàn 立体照片lì tǐ zhào piàn 立體照片lián piàn 连片lián piàn 連片liè biàn suì piàn 裂变碎片liè biàn suì piàn 裂變碎片liè piàn 裂片lín piàn 鱗片lín piàn 鳞片lǚ lì piàn 履历片lǚ lì piàn 履歷片mài piàn 麥片mài piàn 麦片máo piàn 毛片miàn bāo piàn 面包片miàn bāo piàn 麵包片míng piàn 名片míng xìn piàn 明信片mǒ piàn 抹片mò piàn 默片mù piàn 木片niào piàn 尿片níng méng piàn 柠檬片níng méng piàn 檸檬片nuǎn qì piàn 暖气片nuǎn qì piàn 暖氣片pāi piàn 拍片piàn cháng 片長piàn cháng 片长piàn duàn 片断piàn duàn 片斷piàn duàn 片段piàn jiǎ míng 片假名piàn kè 片刻piàn má yán 片麻岩piàn miàn 片面piàn shí 片时piàn shí 片時piàn tóu 片头piàn tóu 片頭piàn wěi 片尾piàn yán 片岩piàn yǔ 片語piàn yǔ 片语piàn zhōng 片中piàn zi 片子qiǎo kè lì cuì piàn 巧克力脆片qiē piàn 切片qiē piàn jiǎn chá 切片检查qiē piàn jiǎn chá 切片檢查ròu piàn 肉片ruǎn piàn 軟片ruǎn piàn 软片sān jí piàn 三級片sān jí piàn 三级片sàn rè piàn 散热片sàn rè piàn 散熱片sè qíng piàn 色情片shàng piàn 上片shé xià piàn 舌下片shēng wù jīng piàn 生物晶片shēng yú piàn 生魚片shēng yú piàn 生鱼片shí piàn 石片shǔ piàn 薯片suàn miáo chǎo ròu piàn 蒜苗炒肉片suì piàn 碎片suì piàn zhěng lǐ 碎片整理suō wēi píng piàn 縮微平片suō wēi píng piàn 缩微平片tà piàn 拓片tú piàn 图片tú piàn 圖片tú piàn 塗片tú piàn 涂片Tú piàn Bào 图片报Tú piàn Bào 圖片報tuì piàn 退片wǎ piàn 瓦片wǎng piàn 網片wǎng piàn 网片wēi jīng piàn 微晶片wǔ dǎ piàn 武打片Xī bù piàn 西部片xī jīng piàn 矽晶片xī piàn 矽片xì liè piàn 系列片xià piàn 下片xiǎn wēi jìng zài piàn 显微镜载片xiǎn wēi jìng zài piàn 顯微鏡載片xiāng piàn 香片xiàng piàn 像片xiàng piàn 相片xiàng piàn bù 像片簿xiāo yán piàn 消炎片xīn piàn 芯片xīn piàn zǔ 芯片組xīn piàn zǔ 芯片组xù piàn 絮片xuě piàn 雪片yā piàn 雅片yā piàn 鴉片yā piàn 鸦片Yā piàn Zhàn zhēng 鴉片戰爭Yā piàn Zhàn zhēng 鸦片战争yā tou piàn zi 丫头片子yā tou piàn zi 丫頭片子yǎn jìng piàn 眼鏡片yǎn jìng piàn 眼镜片yáng piàn 洋片yào piàn 药片yào piàn 藥片yè piàn 叶片yè piàn 葉片yè piàn zhuàng 叶片状yè piàn zhuàng 葉片狀yì shù piàn 艺术片yì shù piàn 藝術片yǐng piàn 影片yú piàn 魚片yú piàn 鱼片yù gào piàn 預告片yù gào piàn 预告片yù mǐ piàn 玉米片yún piàn gāo 云片糕yún piàn gāo 雲片糕zāi nàn piàn 災難片zāi nàn piàn 灾难片zāo liū huáng yú piàn 糟溜黃魚片zāo liū huáng yú piàn 糟溜黄鱼片zhá shǔ piàn 炸薯片zhá tǔ dòu piàn 炸土豆片zhào piàn 照片zhào piàn dǐ bǎn 照片底版zhào piàn zi 照片子zhǐ niào piàn 紙尿片zhǐ niào piàn 纸尿片zhǐ piàn 紙片zhǐ piàn 纸片zhǐ tòng piàn 止痛片zhǐ yán piàn yǔ 只言片語zhǐ yán piàn yǔ 只言片语zhì piàn 制片zhì piàn 製片zhì piàn rén 制片人zhì piàn rén 製片人zǐ gōng jǐng mǒ piàn 子宫颈抹片zǐ gōng jǐng mǒ piàn 子宮頸抹片