Có 3 kết quả:
pàn ㄆㄢˋ • piān ㄆㄧㄢ • piàn ㄆㄧㄢˋ
Tổng nét: 4
Bộ: piàn 片 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨一フ
Thương Hiệt: LLML (中中一中)
Unicode: U+7247
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiến
Âm Nôm: phiến
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かた- (kata-), かた (kata)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: pin3
Âm Nôm: phiến
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かた- (kata-), かた (kata)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: pin3
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 19 - Hồ Dương ngũ lộng kỳ 3 - Lộng kính - 菊秋百詠其十九-湖陽五弄其三-弄鏡 (Phan Huy Ích)
• Dã lão - 野老 (Đỗ Phủ)
• Đề “Minh Bột di ngư” tập hậu - 題明浡遺漁集後 (Nguyễn Trọng Hợp)
• Đề Ngô Ngạn Cao thi tập hậu - 題吳彥高詩集後 (Lưu Nghinh)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Trương Tiên)
• Khiển hoài - 遣懷 (Ngư Huyền Cơ)
• Sơn phòng xuân sự kỳ 1 - 山房春事其一 (Sầm Tham)
• Thanh bình nhạc - Tưởng Quế chiến tranh - 清平樂-蔣桂戰爭 (Mao Trạch Đông)
• Trần tướng quân từ - 陳將軍祠 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Vị thượng đề tam thủ kỳ 2 - 渭上題三首其二 (Ôn Đình Quân)
• Dã lão - 野老 (Đỗ Phủ)
• Đề “Minh Bột di ngư” tập hậu - 題明浡遺漁集後 (Nguyễn Trọng Hợp)
• Đề Ngô Ngạn Cao thi tập hậu - 題吳彥高詩集後 (Lưu Nghinh)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Trương Tiên)
• Khiển hoài - 遣懷 (Ngư Huyền Cơ)
• Sơn phòng xuân sự kỳ 1 - 山房春事其一 (Sầm Tham)
• Thanh bình nhạc - Tưởng Quế chiến tranh - 清平樂-蔣桂戰爭 (Mao Trạch Đông)
• Trần tướng quân từ - 陳將軍祠 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Vị thượng đề tam thủ kỳ 2 - 渭上題三首其二 (Ôn Đình Quân)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mảnh, tấm... § Vật gì mỏng mà phẳng đều gọi là “phiến”. ◎Như: “mộc phiến” 木片 tấm ván, “chỉ phiến” 紙片 mảnh giấy.
2. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị chỉ vật mỏng: tấm, lá, mảnh, miếng. ◎Như: “nhất phiến thụ diệp” 一片樹葉 một lá cây. (2) Đơn vị trên mặt đất: bãi, khoảnh. ◎Như: “nhất phiến thụ lâm” 一片樹林 một khoảnh rừng cây, “nhất phiến thảo địa” 一片草地 một vùng đất cỏ.
3. (Danh) Tấm thiếp in tên, địa chỉ, v.v. ◎Như: “danh phiến” 名片 danh thiếp.
4. (Danh) Tấm, bức, đĩa, phiến, phim. ◎Như: “tướng phiến nhi” 相片兒 tấm ảnh, “xướng phiến nhi” 唱片兒 đĩa hát, “họa phiến nhi” 畫片兒 bức vẽ, “điện ảnh phiến nhi” 電影片兒 phim chiếu bóng.
5. (Động) Thái, lạng, cắt thành miếng mỏng. ◎Như: “phiến nhục” 片肉 lạng thịt.
6. (Tính) Nhỏ, ít, chút. ◎Như: “chích tự phiến ngữ” 隻字片語 chữ viết lời nói rất ít ỏi, lặng lời vắng tiếng.
7. (Tính) Về một bên, một chiều. ◎Như: “phiến diện” 片面 một chiều, không toàn diện. ◇Luận Ngữ 論語: “Phiến ngôn khả dĩ chiết ngục” 片言可以折獄 (Nhan Uyên 顏淵) (Chỉ nghe) lời một bên có thể xử xong vụ kiện.
8. (Tính) Ngắn ngủi, chốc lát. ◎Như: “phiến khắc” 片刻 phút chốc, “phiến thưởng” 片晌 chốc lát.
2. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị chỉ vật mỏng: tấm, lá, mảnh, miếng. ◎Như: “nhất phiến thụ diệp” 一片樹葉 một lá cây. (2) Đơn vị trên mặt đất: bãi, khoảnh. ◎Như: “nhất phiến thụ lâm” 一片樹林 một khoảnh rừng cây, “nhất phiến thảo địa” 一片草地 một vùng đất cỏ.
3. (Danh) Tấm thiếp in tên, địa chỉ, v.v. ◎Như: “danh phiến” 名片 danh thiếp.
4. (Danh) Tấm, bức, đĩa, phiến, phim. ◎Như: “tướng phiến nhi” 相片兒 tấm ảnh, “xướng phiến nhi” 唱片兒 đĩa hát, “họa phiến nhi” 畫片兒 bức vẽ, “điện ảnh phiến nhi” 電影片兒 phim chiếu bóng.
5. (Động) Thái, lạng, cắt thành miếng mỏng. ◎Như: “phiến nhục” 片肉 lạng thịt.
6. (Tính) Nhỏ, ít, chút. ◎Như: “chích tự phiến ngữ” 隻字片語 chữ viết lời nói rất ít ỏi, lặng lời vắng tiếng.
7. (Tính) Về một bên, một chiều. ◎Như: “phiến diện” 片面 một chiều, không toàn diện. ◇Luận Ngữ 論語: “Phiến ngôn khả dĩ chiết ngục” 片言可以折獄 (Nhan Uyên 顏淵) (Chỉ nghe) lời một bên có thể xử xong vụ kiện.
8. (Tính) Ngắn ngủi, chốc lát. ◎Như: “phiến khắc” 片刻 phút chốc, “phiến thưởng” 片晌 chốc lát.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mảnh, tấm... § Vật gì mỏng mà phẳng đều gọi là “phiến”. ◎Như: “mộc phiến” 木片 tấm ván, “chỉ phiến” 紙片 mảnh giấy.
2. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị chỉ vật mỏng: tấm, lá, mảnh, miếng. ◎Như: “nhất phiến thụ diệp” 一片樹葉 một lá cây. (2) Đơn vị trên mặt đất: bãi, khoảnh. ◎Như: “nhất phiến thụ lâm” 一片樹林 một khoảnh rừng cây, “nhất phiến thảo địa” 一片草地 một vùng đất cỏ.
3. (Danh) Tấm thiếp in tên, địa chỉ, v.v. ◎Như: “danh phiến” 名片 danh thiếp.
4. (Danh) Tấm, bức, đĩa, phiến, phim. ◎Như: “tướng phiến nhi” 相片兒 tấm ảnh, “xướng phiến nhi” 唱片兒 đĩa hát, “họa phiến nhi” 畫片兒 bức vẽ, “điện ảnh phiến nhi” 電影片兒 phim chiếu bóng.
5. (Động) Thái, lạng, cắt thành miếng mỏng. ◎Như: “phiến nhục” 片肉 lạng thịt.
6. (Tính) Nhỏ, ít, chút. ◎Như: “chích tự phiến ngữ” 隻字片語 chữ viết lời nói rất ít ỏi, lặng lời vắng tiếng.
7. (Tính) Về một bên, một chiều. ◎Như: “phiến diện” 片面 một chiều, không toàn diện. ◇Luận Ngữ 論語: “Phiến ngôn khả dĩ chiết ngục” 片言可以折獄 (Nhan Uyên 顏淵) (Chỉ nghe) lời một bên có thể xử xong vụ kiện.
8. (Tính) Ngắn ngủi, chốc lát. ◎Như: “phiến khắc” 片刻 phút chốc, “phiến thưởng” 片晌 chốc lát.
2. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị chỉ vật mỏng: tấm, lá, mảnh, miếng. ◎Như: “nhất phiến thụ diệp” 一片樹葉 một lá cây. (2) Đơn vị trên mặt đất: bãi, khoảnh. ◎Như: “nhất phiến thụ lâm” 一片樹林 một khoảnh rừng cây, “nhất phiến thảo địa” 一片草地 một vùng đất cỏ.
3. (Danh) Tấm thiếp in tên, địa chỉ, v.v. ◎Như: “danh phiến” 名片 danh thiếp.
4. (Danh) Tấm, bức, đĩa, phiến, phim. ◎Như: “tướng phiến nhi” 相片兒 tấm ảnh, “xướng phiến nhi” 唱片兒 đĩa hát, “họa phiến nhi” 畫片兒 bức vẽ, “điện ảnh phiến nhi” 電影片兒 phim chiếu bóng.
5. (Động) Thái, lạng, cắt thành miếng mỏng. ◎Như: “phiến nhục” 片肉 lạng thịt.
6. (Tính) Nhỏ, ít, chút. ◎Như: “chích tự phiến ngữ” 隻字片語 chữ viết lời nói rất ít ỏi, lặng lời vắng tiếng.
7. (Tính) Về một bên, một chiều. ◎Như: “phiến diện” 片面 một chiều, không toàn diện. ◇Luận Ngữ 論語: “Phiến ngôn khả dĩ chiết ngục” 片言可以折獄 (Nhan Uyên 顏淵) (Chỉ nghe) lời một bên có thể xử xong vụ kiện.
8. (Tính) Ngắn ngủi, chốc lát. ◎Như: “phiến khắc” 片刻 phút chốc, “phiến thưởng” 片晌 chốc lát.
Từ điển Thiều Chửu
① Mảnh, vật gì mỏng mà phẳng đều gọi là phiến, như mộc phiến 木片 tấm ván, chỉ phiến 紙片 mảnh giấy.
② Nửa, phiến ngôn khả dĩ chiết ngục 片言可以折獄 (Luận Ngữ 論語) nửa lời khả dĩ đoán xong ngục.
③ Tục gọi cái danh thiếp là phiến.
④ Ngoài sớ tâu ra lại kèm thêm một mảnh trình bày việc khác gọi là phụ phiến 附片.
② Nửa, phiến ngôn khả dĩ chiết ngục 片言可以折獄 (Luận Ngữ 論語) nửa lời khả dĩ đoán xong ngục.
③ Tục gọi cái danh thiếp là phiến.
④ Ngoài sớ tâu ra lại kèm thêm một mảnh trình bày việc khác gọi là phụ phiến 附片.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mảnh, vụn: 片紙 Mảnh giấy; 布片 Mảnh vải; 剪成碎片 Cắt vụn;
② Vùng: 分片包幹 Khoán từng vùng;
③ Thái, lạng: 片西紅柿 Thái cà chua; 用刀片去上面一層 Lấy dao lạng lớp trên đi;
④ (loại) Đám, tấm, viên, bãi, miếng, khối, dãy: 莊稼壞了一大片 Lúa hỏng mất một đám lớn; 一片冰心 Một tấm lòng băng giá; 兩片阿司匹林 Hai viên Átpirin; 一片草原 Một bãi đồng cỏ; 一片房子 Một dãy nhà; 兩片檸檬 Hai miếng chanh; 跟群衆打成一片 Kết thành một khối với quần chúng;
⑤ Một vài, phút chốc, một chiều: 片言 Một vài lời; 片刻 Phút chốc; 聽片面之詞 Nghe lời nói một chiều;
⑥ (văn) Một, một nửa: 片這 Lời nói của một bên;
⑦ (văn) Sánh đôi, phối hợp: 雌雄片合 Đực cái phối hợp nhau (Trang tử). Xem 片 [pian].
② Vùng: 分片包幹 Khoán từng vùng;
③ Thái, lạng: 片西紅柿 Thái cà chua; 用刀片去上面一層 Lấy dao lạng lớp trên đi;
④ (loại) Đám, tấm, viên, bãi, miếng, khối, dãy: 莊稼壞了一大片 Lúa hỏng mất một đám lớn; 一片冰心 Một tấm lòng băng giá; 兩片阿司匹林 Hai viên Átpirin; 一片草原 Một bãi đồng cỏ; 一片房子 Một dãy nhà; 兩片檸檬 Hai miếng chanh; 跟群衆打成一片 Kết thành một khối với quần chúng;
⑤ Một vài, phút chốc, một chiều: 片言 Một vài lời; 片刻 Phút chốc; 聽片面之詞 Nghe lời nói một chiều;
⑥ (văn) Một, một nửa: 片這 Lời nói của một bên;
⑦ (văn) Sánh đôi, phối hợp: 雌雄片合 Đực cái phối hợp nhau (Trang tử). Xem 片 [pian].
Từ điển Trần Văn Chánh
Tấm, bức, đĩa, phiến, phim: 相片 Tấm (bức) ảnh; 唱片 Đĩa hát; 一片木 Một phiến gỗ; 默片 Phim câm; 故事片 Phim truyện; 配音影片 Phim lồng tiếng. Xem 片 [piàn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tấm ván, tấm gỗ xẻ — Xẻ ra thành tấm mỏng — Tấm mỏng. Lá mỏng — Dẹp. Mỏng — Một cái. Chiếc — Tên một bộ chữ Trung Hoa, bộ Phiến.
Từ điển Trung-Anh
(1) disk
(2) sheet
(2) sheet
Từ ghép 8
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tấm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mảnh, tấm... § Vật gì mỏng mà phẳng đều gọi là “phiến”. ◎Như: “mộc phiến” 木片 tấm ván, “chỉ phiến” 紙片 mảnh giấy.
2. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị chỉ vật mỏng: tấm, lá, mảnh, miếng. ◎Như: “nhất phiến thụ diệp” 一片樹葉 một lá cây. (2) Đơn vị trên mặt đất: bãi, khoảnh. ◎Như: “nhất phiến thụ lâm” 一片樹林 một khoảnh rừng cây, “nhất phiến thảo địa” 一片草地 một vùng đất cỏ.
3. (Danh) Tấm thiếp in tên, địa chỉ, v.v. ◎Như: “danh phiến” 名片 danh thiếp.
4. (Danh) Tấm, bức, đĩa, phiến, phim. ◎Như: “tướng phiến nhi” 相片兒 tấm ảnh, “xướng phiến nhi” 唱片兒 đĩa hát, “họa phiến nhi” 畫片兒 bức vẽ, “điện ảnh phiến nhi” 電影片兒 phim chiếu bóng.
5. (Động) Thái, lạng, cắt thành miếng mỏng. ◎Như: “phiến nhục” 片肉 lạng thịt.
6. (Tính) Nhỏ, ít, chút. ◎Như: “chích tự phiến ngữ” 隻字片語 chữ viết lời nói rất ít ỏi, lặng lời vắng tiếng.
7. (Tính) Về một bên, một chiều. ◎Như: “phiến diện” 片面 một chiều, không toàn diện. ◇Luận Ngữ 論語: “Phiến ngôn khả dĩ chiết ngục” 片言可以折獄 (Nhan Uyên 顏淵) (Chỉ nghe) lời một bên có thể xử xong vụ kiện.
8. (Tính) Ngắn ngủi, chốc lát. ◎Như: “phiến khắc” 片刻 phút chốc, “phiến thưởng” 片晌 chốc lát.
2. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị chỉ vật mỏng: tấm, lá, mảnh, miếng. ◎Như: “nhất phiến thụ diệp” 一片樹葉 một lá cây. (2) Đơn vị trên mặt đất: bãi, khoảnh. ◎Như: “nhất phiến thụ lâm” 一片樹林 một khoảnh rừng cây, “nhất phiến thảo địa” 一片草地 một vùng đất cỏ.
3. (Danh) Tấm thiếp in tên, địa chỉ, v.v. ◎Như: “danh phiến” 名片 danh thiếp.
4. (Danh) Tấm, bức, đĩa, phiến, phim. ◎Như: “tướng phiến nhi” 相片兒 tấm ảnh, “xướng phiến nhi” 唱片兒 đĩa hát, “họa phiến nhi” 畫片兒 bức vẽ, “điện ảnh phiến nhi” 電影片兒 phim chiếu bóng.
5. (Động) Thái, lạng, cắt thành miếng mỏng. ◎Như: “phiến nhục” 片肉 lạng thịt.
6. (Tính) Nhỏ, ít, chút. ◎Như: “chích tự phiến ngữ” 隻字片語 chữ viết lời nói rất ít ỏi, lặng lời vắng tiếng.
7. (Tính) Về một bên, một chiều. ◎Như: “phiến diện” 片面 một chiều, không toàn diện. ◇Luận Ngữ 論語: “Phiến ngôn khả dĩ chiết ngục” 片言可以折獄 (Nhan Uyên 顏淵) (Chỉ nghe) lời một bên có thể xử xong vụ kiện.
8. (Tính) Ngắn ngủi, chốc lát. ◎Như: “phiến khắc” 片刻 phút chốc, “phiến thưởng” 片晌 chốc lát.
Từ điển Trung-Anh
(1) thin piece
(2) flake
(3) a slice
(4) film
(5) TV play
(6) to slice
(7) to carve thin
(8) partial
(9) incomplete
(10) one-sided
(11) classifier for slices, tablets, tract of land, area of water
(12) classifier for CDs, movies, DVDs etc
(13) used with numeral 一[yi1]: classifier for scenario, scene, feeling, atmosphere, sound etc
(2) flake
(3) a slice
(4) film
(5) TV play
(6) to slice
(7) to carve thin
(8) partial
(9) incomplete
(10) one-sided
(11) classifier for slices, tablets, tract of land, area of water
(12) classifier for CDs, movies, DVDs etc
(13) used with numeral 一[yi1]: classifier for scenario, scene, feeling, atmosphere, sound etc
Từ ghép 254
A piàn A片 • ā piàn 阿片 • ài piàn 艾片 • ài qíng piàn 愛情片 • ài qíng piàn 爱情片 • ān níng piàn 安宁片 • ān níng piàn 安寧片 • bái fù piàn 白附片 • bāo piàn 苞片 • báo piàn 薄片 • bīng piàn 冰片 • bō piàn 玻片 • bǔ tāi piàn 补胎片 • bǔ tāi piàn 補胎片 • chái yú piàn 柴魚片 • chái yú piàn 柴鱼片 • cháng piàn 長片 • cháng piàn 长片 • chàng piàn 唱片 • cí piàn 磁片 • cuī lèi dà piàn 催泪大片 • cuī lèi dà piàn 催淚大片 • cuì piàn 脆片 • dā jiē piàn 搭接片 • dǎ chéng yī piàn 打成一片 • dà piàn 大片 • dān piàn jī 单片机 • dān piàn jī 單片機 • dān sè zhào piàn 单色照片 • dān sè zhào piàn 單色照片 • dàn piàn 弹片 • dàn piàn 彈片 • dāo piàn 刀片 • dǎo guó dòng zuò piàn 岛国动作片 • dǎo guó dòng zuò piàn 島國動作片 • dǐ piàn 底片 • diàn piàn 垫片 • diàn piàn 墊片 • diàn shì zhuān tí piàn 电视专题片 • diàn shì zhuān tí piàn 電視專題片 • diàn yǐng zhì piàn 电影制片 • diàn yǐng zhì piàn 電影製片 • dié piàn 碟片 • dié piàn 鰈片 • dié piàn 鲽片 • dòng huà piàn 动画片 • dòng huà piàn 動畫片 • dòng zuò piàn 动作片 • dòng zuò piàn 動作片 • duǎn piàn 短片 • duàn piàn 断片 • duàn piàn 斷片 • duō jīng piàn mó zǔ 多晶片模組 • duō jīng piàn mó zǔ 多晶片模组 • fàng dà piàn 放大片 • fàng shè xìng suì piàn 放射性碎片 • fū qī fèi piàn 夫妻肺片 • fù piàn 負片 • fù piàn 负片 • gāng piàn qín 鋼片琴 • gāng piàn qín 钢片琴 • gǎo xiào piàn 搞笑片 • gǔ piàn 骨片 • gù shi piàn 故事片 • guǎng gào piàn 广告片 • guǎng gào piàn 廣告片 • guī jīng piàn 硅晶片 • guī piàn 硅片 • hán piàn 含片 • hē duàn piàn 喝断片 • hē duàn piàn 喝斷片 • hè nián piàn 賀年片 • hè nián piàn 贺年片 • Huán qiú Chàng piàn 环球唱片 • Huán qiú Chàng piàn 環球唱片 • huàn dēng piàn 幻灯片 • huàn dēng piàn 幻燈片 • huáng piàn 簧片 • huáng piàn 黃片 • huáng piàn 黄片 • jī guāng chàng piàn 激光唱片 • jì lù piàn 紀錄片 • jì lù piàn 纪录片 • jì lù piàn 記錄片 • jì lù piàn 记录片 • jiāo piàn 胶片 • jiāo piàn 膠片 • jiāo piàn pèi zhāng 胶片佩章 • jiāo piàn pèi zhāng 膠片佩章 • jīn shǔ báo piàn 金属薄片 • jīn shǔ báo piàn 金屬薄片 • jīn shǔ pò piàn 金属破片 • jīn shǔ pò piàn 金屬破片 • jīng piàn 晶片 • Jīng piàn zi 京片子 • jìng piàn 鏡片 • jìng piàn 镜片 • jù piàn 鋸片 • jù piàn 锯片 • kǎ piàn 卡片 • kē jiào piàn 科教片 • kǒng bù piàn 恐怖片 • kuān yǐng piàn 宽影片 • kuān yǐng piàn 寬影片 • làn piàn 烂片 • làn piàn 爛片 • lì tǐ zhào piàn 立体照片 • lì tǐ zhào piàn 立體照片 • lián piàn 连片 • lián piàn 連片 • liè biàn suì piàn 裂变碎片 • liè biàn suì piàn 裂變碎片 • liè piàn 裂片 • lín piàn 鱗片 • lín piàn 鳞片 • lǚ lì piàn 履历片 • lǚ lì piàn 履歷片 • mài piàn 麥片 • mài piàn 麦片 • máo piàn 毛片 • miàn bāo piàn 面包片 • miàn bāo piàn 麵包片 • míng piàn 名片 • míng xìn piàn 明信片 • mǒ piàn 抹片 • mò piàn 默片 • mù piàn 木片 • niào piàn 尿片 • níng méng piàn 柠檬片 • níng méng piàn 檸檬片 • nuǎn qì piàn 暖气片 • nuǎn qì piàn 暖氣片 • pāi piàn 拍片 • piàn cháng 片長 • piàn cháng 片长 • piàn duàn 片断 • piàn duàn 片斷 • piàn duàn 片段 • piàn jiǎ míng 片假名 • piàn kè 片刻 • piàn má yán 片麻岩 • piàn miàn 片面 • piàn shí 片时 • piàn shí 片時 • piàn tóu 片头 • piàn tóu 片頭 • piàn wěi 片尾 • piàn yán 片岩 • piàn yǔ 片語 • piàn yǔ 片语 • piàn zhōng 片中 • piàn zi 片子 • qiǎo kè lì cuì piàn 巧克力脆片 • qiē piàn 切片 • qiē piàn jiǎn chá 切片检查 • qiē piàn jiǎn chá 切片檢查 • ròu piàn 肉片 • ruǎn piàn 軟片 • ruǎn piàn 软片 • sān jí piàn 三級片 • sān jí piàn 三级片 • sàn rè piàn 散热片 • sàn rè piàn 散熱片 • sè qíng piàn 色情片 • shàng piàn 上片 • shé xià piàn 舌下片 • shēng wù jīng piàn 生物晶片 • shēng yú piàn 生魚片 • shēng yú piàn 生鱼片 • shí piàn 石片 • shǔ piàn 薯片 • suàn miáo chǎo ròu piàn 蒜苗炒肉片 • suì piàn 碎片 • suì piàn zhěng lǐ 碎片整理 • suō wēi píng piàn 縮微平片 • suō wēi píng piàn 缩微平片 • tà piàn 拓片 • tú piàn 图片 • tú piàn 圖片 • tú piàn 塗片 • tú piàn 涂片 • Tú piàn Bào 图片报 • Tú piàn Bào 圖片報 • tuì piàn 退片 • wǎ piàn 瓦片 • wǎng piàn 網片 • wǎng piàn 网片 • wēi jīng piàn 微晶片 • wǔ dǎ piàn 武打片 • Xī bù piàn 西部片 • xī jīng piàn 矽晶片 • xī piàn 矽片 • xì liè piàn 系列片 • xià piàn 下片 • xiǎn wēi jìng zài piàn 显微镜载片 • xiǎn wēi jìng zài piàn 顯微鏡載片 • xiāng piàn 香片 • xiàng piàn 像片 • xiàng piàn 相片 • xiàng piàn bù 像片簿 • xiāo yán piàn 消炎片 • xīn piàn 芯片 • xīn piàn zǔ 芯片組 • xīn piàn zǔ 芯片组 • xù piàn 絮片 • xuě piàn 雪片 • yā piàn 雅片 • yā piàn 鴉片 • yā piàn 鸦片 • Yā piàn Zhàn zhēng 鴉片戰爭 • Yā piàn Zhàn zhēng 鸦片战争 • yā tou piàn zi 丫头片子 • yā tou piàn zi 丫頭片子 • yǎn jìng piàn 眼鏡片 • yǎn jìng piàn 眼镜片 • yáng piàn 洋片 • yào piàn 药片 • yào piàn 藥片 • yè piàn 叶片 • yè piàn 葉片 • yè piàn zhuàng 叶片状 • yè piàn zhuàng 葉片狀 • yì shù piàn 艺术片 • yì shù piàn 藝術片 • yǐng piàn 影片 • yú piàn 魚片 • yú piàn 鱼片 • yù gào piàn 預告片 • yù gào piàn 预告片 • yù mǐ piàn 玉米片 • yún piàn gāo 云片糕 • yún piàn gāo 雲片糕 • zāi nàn piàn 災難片 • zāi nàn piàn 灾难片 • zāo liū huáng yú piàn 糟溜黃魚片 • zāo liū huáng yú piàn 糟溜黄鱼片 • zhá shǔ piàn 炸薯片 • zhá tǔ dòu piàn 炸土豆片 • zhào piàn 照片 • zhào piàn dǐ bǎn 照片底版 • zhào piàn zi 照片子 • zhǐ niào piàn 紙尿片 • zhǐ niào piàn 纸尿片 • zhǐ piàn 紙片 • zhǐ piàn 纸片 • zhǐ tòng piàn 止痛片 • zhǐ yán piàn yǔ 只言片語 • zhǐ yán piàn yǔ 只言片语 • zhì piàn 制片 • zhì piàn 製片 • zhì piàn rén 制片人 • zhì piàn rén 製片人 • zǐ gōng jǐng mǒ piàn 子宫颈抹片 • zǐ gōng jǐng mǒ piàn 子宮頸抹片