Có 2 kết quả:
piān zi ㄆㄧㄢ • piàn zi ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) film
(2) movie
(3) film reel
(4) phonograph record
(5) X-ray image
(2) movie
(3) film reel
(4) phonograph record
(5) X-ray image
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thin flake
(2) small piece
(2) small piece
Bình luận 0