Có 1 kết quả:
bǎn kuài ㄅㄢˇ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) printing block
(2) section (of a newspaper)
(3) board (of BBS or discussion forum)
(2) section (of a newspaper)
(3) board (of BBS or discussion forum)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0