Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ, piān ㄆㄧㄢ, piàn ㄆㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: piàn 片 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: LLFQ (中中火手)
Unicode: U+7249
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phán
Âm Quảng Đông: bun3, pun3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0