Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nêu, mốc
2. giấy viết

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một thể văn dùng để tâu lên vua. § Cũng như “tiên” .
2. (Danh) Thư từ, công văn. § Cũng như “tiên” .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nêu, mốc.

Từ điển Trung-Anh

variant of |[jian1]