Có 1 kết quả:

ㄉㄨˊ
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: piàn 片 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: LNJNK (中弓十弓大)
Unicode: U+724D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc
Âm Nôm: độc
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄉㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

thẻ (tre) viết văn thư

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 牘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Miếng thẻ tre dày để viết chữ thời xưa;
② Văn thư;
③ Giấy tờ, thư từ;
④ Một loại nhạc khí.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 牘

Từ điển Trung-Anh

documents

Từ ghép 5