Có 1 kết quả:
dú ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thẻ (tre) viết văn thư
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 牘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Miếng thẻ tre dày để viết chữ thời xưa;
② Văn thư;
③ Giấy tờ, thư từ;
④ Một loại nhạc khí.
② Văn thư;
③ Giấy tờ, thư từ;
④ Một loại nhạc khí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 牘
Từ điển Trung-Anh
documents
Từ ghép 5