Có 3 kết quả:
tóu ㄊㄡˊ • yú ㄩˊ • zhù ㄓㄨˋ
Âm Quan thoại: tóu ㄊㄡˊ, yú ㄩˊ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: piàn 片 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰片俞
Nét bút: ノ丨一フノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: KHBOU (大竹月人山)
Unicode: U+724F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: piàn 片 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰片俞
Nét bút: ノ丨一フノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: KHBOU (大竹月人山)
Unicode: U+724F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tấm gỗ ngắn dùng để đắp tường nhà thời cổ.