Có 1 kết quả:
yá zhàng ㄧㄚˊ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tent of the commanding officer
(2) tent capital of a nomadic people
(2) tent capital of a nomadic people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0