Có 1 kết quả:
yá tuō ㄧㄚˊ ㄊㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mouthguard
(2) occlusal splint
(3) dental impression tray
(4) orthodontic plate
(5) denture base
(6) denture
(2) occlusal splint
(3) dental impression tray
(4) orthodontic plate
(5) denture base
(6) denture
Bình luận 0