Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yá chǐ
ㄧㄚˊ ㄔˇ
1
/1
牙齒
yá chǐ
ㄧㄚˊ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tooth
(2) dental
(3) CL:顆|颗[ke1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạo ca hành - 浩歌行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Kinh Châu hậu khổ tuyết dẫn - 荊州後苦雪引
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Mạc tương nghi hành - 莫相疑行
(
Đỗ Phủ
)
•
Phục âm - 復陰
(
Đỗ Phủ
)
•
Thập ngũ - 十五
(
Tào Phi
)
•
Thuỳ lão biệt - 垂老別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiếu sơn trung tẩu - 誚山中叟
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Xuân nhật giang thôn kỳ 3 - 春日江村其三
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0