Có 1 kết quả:

yá chǐ jiǎo zhèng qì ㄧㄚˊ ㄔˇ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

orthodontic braces