Có 2 kết quả:

chēng ㄔㄥchèng ㄔㄥˋ
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, chèng ㄔㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yá 牙 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: FBRMH (火月口一竹)
Unicode: U+725A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はしら (hashira)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/2

chēng ㄔㄥ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cột nghiêng, chống xà nhà.
2. (Động) Chống đỡ. § Thông “sanh” 撐.

Từ điển Thiều Chửu

① Chống đỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chống đỡ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây cột ngắn chống giữa hai sà ngang — Chống đỡ.

Từ điển Trung-Anh

variant of 撐|撑[cheng1]

chèng ㄔㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chống đỡ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cột nghiêng, chống xà nhà.
2. (Động) Chống đỡ. § Thông “sanh” 撐.