Có 2 kết quả:
chēng ㄔㄥ • chèng ㄔㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cột nghiêng, chống xà nhà.
2. (Động) Chống đỡ. § Thông “sanh” 撐.
2. (Động) Chống đỡ. § Thông “sanh” 撐.
Từ điển Thiều Chửu
① Chống đỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chống đỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cột ngắn chống giữa hai sà ngang — Chống đỡ.
Từ điển Trung-Anh
variant of 撐|撑[cheng1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chống đỡ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cột nghiêng, chống xà nhà.
2. (Động) Chống đỡ. § Thông “sanh” 撐.
2. (Động) Chống đỡ. § Thông “sanh” 撐.