Có 2 kết quả:
Niú ㄋㄧㄡˊ • niú ㄋㄧㄡˊ
Tổng nét: 4
Bộ: níu 牛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一一丨
Thương Hiệt: HQ (竹手)
Unicode: U+725B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngưu
Âm Nôm: ngâu, ngõ, ngưu
Âm Nhật (onyomi): ギュウ (gyū)
Âm Nhật (kunyomi): うし (ushi)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: ngau4
Âm Nôm: ngâu, ngõ, ngưu
Âm Nhật (onyomi): ギュウ (gyū)
Âm Nhật (kunyomi): うし (ushi)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: ngau4
Tự hình 5
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ bách hành - 古柏行 (Đỗ Phủ)
• Cổ ý - 古意 (Mạnh Giao)
• Đại công bất tể - 大功不宰 (Trùng Hiển thiền sư)
• Đề bạch thạch liên hoa ký Sở công - 題白石蓮花寄楚公 (Lý Thương Ẩn)
• Kiếm hồ thế thuyết - 劍湖世說 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Kiếm Hồ xạ đẩu - 劍湖射斗 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Trương Hiếu Tường)
• Quan đệ Minh Trai “Tục Từ Thức truyện” ngẫu thành kỳ 1 - Vịnh Từ Thức - 觀弟明齊續徐式傳偶成其一-詠徐式 (Ngô Thì Nhậm)
• Thần độ Hoàng Hà - 晨渡黃河 (Phan Huy Ích)
• Thu nguyệt - 秋月 (Nhung Dục)
• Cổ ý - 古意 (Mạnh Giao)
• Đại công bất tể - 大功不宰 (Trùng Hiển thiền sư)
• Đề bạch thạch liên hoa ký Sở công - 題白石蓮花寄楚公 (Lý Thương Ẩn)
• Kiếm hồ thế thuyết - 劍湖世說 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Kiếm Hồ xạ đẩu - 劍湖射斗 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Trương Hiếu Tường)
• Quan đệ Minh Trai “Tục Từ Thức truyện” ngẫu thành kỳ 1 - Vịnh Từ Thức - 觀弟明齊續徐式傳偶成其一-詠徐式 (Ngô Thì Nhậm)
• Thần độ Hoàng Hà - 晨渡黃河 (Phan Huy Ích)
• Thu nguyệt - 秋月 (Nhung Dục)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Niu
Từ ghép 16
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con trâu
2. sao Ngưu
2. sao Ngưu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con bò. § Ghi chú: “thủy ngưu” 水牛 con trâu.
2. (Danh) Sao “Ngưu”.
3. (Danh) Họ “Ngưu”.
4. (Tính) Cứng đầu, ngang bướng, ương ngạnh. ◎Như: “ngưu tính” 牛性 bướng bỉnh. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Chúng nhân kiến Bảo Ngọc ngưu tâm, đô quái tha ngai si bất cải” 眾人見寶玉牛心, 都怪他獃痴不改 (Đệ thập thất hồi) Mọi người thấy Bảo Ngọc bướng bỉnh, đều quở anh ta ngớ ngẩn không sửa.
2. (Danh) Sao “Ngưu”.
3. (Danh) Họ “Ngưu”.
4. (Tính) Cứng đầu, ngang bướng, ương ngạnh. ◎Như: “ngưu tính” 牛性 bướng bỉnh. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Chúng nhân kiến Bảo Ngọc ngưu tâm, đô quái tha ngai si bất cải” 眾人見寶玉牛心, 都怪他獃痴不改 (Đệ thập thất hồi) Mọi người thấy Bảo Ngọc bướng bỉnh, đều quở anh ta ngớ ngẩn không sửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Con trâu.
② Sao Ngưu.
② Sao Ngưu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Trâu bò: 公 牛 Bò đực; 鬥牛 Đấu bò tót; 放牛 Chăn trâu;
② [Niú] Sao Ngưu;
③ [Niú] (Họ) Ngưu.
② [Niú] Sao Ngưu;
③ [Niú] (Họ) Ngưu.
Từ điển Trung-Anh
(1) ox
(2) cow
(3) bull
(4) CL:條|条[tiao2],頭|头[tou2]
(5) (slang) awesome
(2) cow
(3) bull
(4) CL:條|条[tiao2],頭|头[tou2]
(5) (slang) awesome
Từ ghép 274
bā wū qiān niú 扒屋牵牛 • bā wū qiān niú 扒屋牽牛 • Bǐ lì niú sī 比利牛斯 • Bǐ lì niú sī shān 比利牛斯山 • bù jiā niú nǎi 不加牛奶 • cài niú 菜牛 • chǒu niú 丑牛 • chuī niú 吹牛 • chuī niú pāi mǎ 吹牛拍馬 • chuī niú pāi mǎ 吹牛拍马 • chuī niú pí 吹牛皮 • chún niú nǎi 純牛奶 • chún niú nǎi 纯牛奶 • dài niú pèi dú 带牛佩犊 • dài niú pèi dú 帶牛佩犢 • dāng niú zuò mǎ 当牛作马 • dāng niú zuò mǎ 當牛作馬 • dīng gǔ niú pái 丁骨牛排 • dòu niú 斗牛 • dòu niú 鬥牛 • dòu niú gěng 斗牛梗 • dòu niú gěng 斗牛㹴 • dòu niú gěng 鬥牛梗 • dòu niú gěng 鬥牛㹴 • dòu niú shì 斗牛士 • dòu niú shì 鬥牛士 • Dòu niú shì zhī gē 斗牛士之歌 • Dòu niú shì zhī gē 鬥牛士之歌 • duì niú tán qín 对牛弹琴 • duì niú tán qín 對牛彈琴 • duō rú niú máo 多如牛毛 • fǎn quàn huáng niú 返券黃牛 • fǎn quàn huáng niú 返券黄牛 • fàng niú bān 放牛班 • fēi lì niú pái 菲力牛排 • fēng mǎ niú bù xiāng jí 風馬牛不相及 • fēng mǎ niú bù xiāng jí 风马牛不相及 • fēng niú 犎牛 • fēng niú bìng 疯牛病 • fēng niú bìng 瘋牛病 • Fú niú shān 伏牛山 • gē jī yān yòng niú dāo 割雞焉用牛刀 • gē jī yān yòng niú dāo 割鸡焉用牛刀 • gōng niú 公牛 • hǎi niú 海牛 • hàn niú chōng dòng 汗牛充栋 • hàn niú chōng dòng 汗牛充棟 • hóng niú pí cài 紅牛皮菜 • hóng niú pí cài 红牛皮菜 • hū niú hū mǎ 呼牛呼馬 • hū niú hū mǎ 呼牛呼马 • hū niú zuò mǎ 呼牛作馬 • hū niú zuò mǎ 呼牛作马 • huáng niú 黃牛 • huáng niú 黄牛 • huáng niú piào 黃牛票 • huáng niú piào 黄牛票 • jiān niú 犍牛 • jiān niú bā 煎牛扒 • jiè lán niú ròu 芥兰牛肉 • jiè lán niú ròu 芥蘭牛肉 • Jīn niú 金牛 • Jīn niú qū 金牛区 • Jīn niú qū 金牛區 • Jīn niú zuò 金牛座 • jiǔ niú èr hǔ zhī lì 九牛二虎之力 • jiǔ niú yī máo 九牛一毛 • kuáng niú bìng 狂牛病 • kuí niú 犪牛 • lǎo niú chī nèn cǎo 老牛吃嫩草 • lǎo niú lā pò chē 老牛拉破車 • lǎo niú lā pò chē 老牛拉破车 • lǎo niú pò chē 老牛破車 • lǎo niú pò chē 老牛破车 • lǎo niú shì dú 老牛舐犊 • lǎo niú shì dú 老牛舐犢 • lí niú 牦牛 • lí niú 犛牛 • líng niú 羚牛 • māng niú 牤牛 • máo niú 氂牛 • máo niú 牦牛 • Měng niú 蒙牛 • mǔ niú 母牛 • mù niú 牡牛 • mù wú quán niú 目无全牛 • mù wú quán niú 目無全牛 • nǎi niú 奶牛 • nǎi niú 嬭牛 • nǎi niú chǎng 奶牛场 • nǎi niú chǎng 奶牛場 • ní niú rù hǎi 泥牛入海 • niú bǎi yè 牛百叶 • niú bǎi yè 牛百葉 • niú bàng 牛蒡 • niú bèi lù 牛背鷺 • niú bèi lù 牛背鹭 • niú bī 牛B • niú bī 牛屄 • niú bī 牛逼 • niú bí zi 牛鼻子 • niú biān 牛鞭 • niú bó zi 牛脖子 • niú dòu 牛痘 • niú dòu bìng 牛痘病 • niú dú 牛犊 • niú dú 牛犢 • niú è 牛軛 • niú è 牛轭 • niú guǐ shé shén 牛鬼蛇神 • niú hǎi mián zhuàng nǎo bìng 牛海綿狀腦病 • niú hǎi mián zhuàng nǎo bìng 牛海绵状脑病 • niú huáng 牛黃 • niú huáng 牛黄 • niú huáng suān 牛磺酸 • niú jǐ ròu 牛脊肉 • niú jì tóng cáo 牛驥同槽 • niú jì tóng cáo 牛骥同槽 • niú jì tóng zào 牛驥同皂 • niú jì tóng zào 牛骥同皂 • niú jiǎo 牛角 • niú jiǎo bāo 牛角包 • niú jiǎo guà shū 牛角挂书 • niú jiǎo guà shū 牛角掛書 • niú jiǎo jiāo 牛角椒 • niú jiǎo miàn bāo 牛角面包 • niú jiǎo miàn bāo 牛角麵包 • niú jīn cǎo 牛筋草 • niú jīn qún 牛津群 • niú lán 牛栏 • niú lán 牛欄 • niú láng 牛郎 • niú láng zhī nǚ 牛郎織女 • niú láng zhī nǚ 牛郎织女 • niú lì sū 牛脷酥 • niú liǔ 牛柳 • niú mǎ 牛馬 • niú mǎ 牛马 • niú méng 牛虻 • niú nǎi 牛奶 • niú nǎn 牛腩 • niú nián 牛年 • niú nián mǎ yuè 牛年馬月 • niú nián mǎ yuè 牛年马月 • niú pái 牛排 • niú pái cān tīng 牛排餐厅 • niú pái cān tīng 牛排餐廳 • niú pái guǎn 牛排館 • niú pái guǎn 牛排馆 • niú pí 牛皮 • niú pí cài 牛皮菜 • niú pí qi 牛脾气 • niú pí qi 牛脾氣 • niú pí sè 牛皮色 • niú pí xuǎn 牛皮癣 • niú pí xuǎn 牛皮癬 • niú pí zhǐ 牛皮紙 • niú pí zhǐ 牛皮纸 • niú qi 牛气 • niú qi 牛氣 • niú qiáo 牛桥 • niú qiáo 牛橋 • niú ròu 牛肉 • niú ròu gān 牛肉乾 • niú ròu gān 牛肉干 • niú ròu miàn 牛肉面 • niú ròu miàn 牛肉麵 • niú ròu wán 牛肉丸 • niú shān zhuó zhuó 牛山濯濯 • niú shé 牛舌 • niú shì 牛市 • niú sōu mǎ bó 牛溲馬勃 • niú sōu mǎ bó 牛溲马勃 • niú tóu 牛头 • niú tóu 牛頭 • niú tóu bó láo 牛头伯劳 • niú tóu bó láo 牛頭伯勞 • niú tóu bù duì mǎ zuǐ 牛头不对马嘴 • niú tóu bù duì mǎ zuǐ 牛頭不對馬嘴 • niú tóu gěng 牛头梗 • niú tóu gěng 牛头㹴 • niú tóu gěng 牛頭梗 • niú tóu gěng 牛頭㹴 • niú tóu quǎn 牛头犬 • niú tóu quǎn 牛頭犬 • niú wā 牛蛙 • niú xī 牛膝 • niú xī cǎo 牛膝草 • niú xīn 牛心 • niú xìng 牛性 • niú xìng zi 牛性子 • niú yáng 牛羊 • niú yī duì qì 牛衣对泣 • niú yī duì qì 牛衣對泣 • niú yǐn 牛飲 • niú yǐn 牛饮 • niú yóu 牛油 • niú yóu guǒ 牛油果 • niú yóu jǐ 牛油戟 • niú zǎi 牛仔 • niú zǎi bù 牛仔布 • niú zǎi kù 牛仔裤 • niú zǎi kù 牛仔褲 • niú zhāng 牛樟 • niú zhī 牛只 • niú zhī 牛隻 • niú zhì 牛至 • pí fú lóu niú 皮弗娄牛 • pí fú lóu niú 皮弗婁牛 • piān niú 犏牛 • qì chōng niú dǒu 气冲牛斗 • qì chōng niú dǒu 氣衝牛斗 • qì chuǎn rú niú 气喘如牛 • qì chuǎn rú niú 氣喘如牛 • Qiān niú 牵牛 • Qiān niú 牽牛 • qiān niú huā 牵牛花 • qiān niú huā 牽牛花 • qiān niú shǔ 牵牛属 • qiān niú shǔ 牽牛屬 • Qiān niú xīng 牵牛星 • Qiān niú xīng 牽牛星 • qīng jiāo niú liǔ 青椒牛柳 • rén zào niú yóu 人造牛油 • rǔ niú 乳牛 • sān duì sān dòu niú 三对三斗牛 • sān duì sān dòu niú 三對三鬥牛 • shā jī yān yòng niú dāo 杀鸡焉用牛刀 • shā jī yān yòng niú dāo 殺雞焉用牛刀 • shā lǎng niú pái 沙朗牛排 • shā niú zǎi yáng 杀牛宰羊 • shā niú zǎi yáng 殺牛宰羊 • shè niú 麝牛 • shuǐ niú 水牛 • tiān niú 天牛 • tiě bǎn niú liǔ 鐵板牛柳 • tiě bǎn niú liǔ 铁板牛柳 • tiě bǎn niú ròu 鐵板牛肉 • tiě bǎn niú ròu 铁板牛肉 • tǔ niú 土牛 • tǔ niú mù mǎ 土牛木馬 • tǔ niú mù mǎ 土牛木马 • Wēng niú tè 翁牛特 • Wēng niú tè qí 翁牛特旗 • wō niú 蜗牛 • wō niú 蝸牛 • wō xíng niú bù 蜗行牛步 • wō xíng niú bù 蝸行牛步 • wú ké wō niú 无壳蜗牛 • wú ké wō niú 無殼蝸牛 • Wú niú jiàn yuè 吳牛見月 • Wú niú jiàn yuè 吴牛见月 • xī niú 犀牛 • xiān huā chā zài niú fèn shàng 鮮花插在牛糞上 • xiān huā chā zài niú fèn shàng 鲜花插在牛粪上 • xiǎo niú 小牛 • xiǎo niú ròu 小牛肉 • xiǎo pìn niú 小牝牛 • xuè niú 血牛 • yǎng niú 鞅牛 • yào jiā niú nǎi 要加牛奶 • yě niú 野牛 • yī duì yī dòu niú 一对一斗牛 • yī duì yī dòu niú 一對一鬥牛 • zhēn niú 真牛 • zhí wù niú yóu 植物牛油 • zǐ jīn niú 紫金牛 • zì niú 牸牛 • zuān niú jiǎo 鑽牛角 • zuān niú jiǎo 钻牛角 • zuān niú jiǎo jiān 鑽牛角尖 • zuān niú jiǎo jiān 钻牛角尖 • zuò niú zuò mǎ 做牛做馬 • zuò niú zuò mǎ 做牛做马