Có 1 kết quả:

niú pái cān tīng ㄋㄧㄡˊ ㄆㄞˊ ㄘㄢ ㄊㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) steakhouse
(2) chophouse

Bình luận 0