Có 1 kết quả:

niú hǎi mián zhuàng nǎo bìng ㄋㄧㄡˊ ㄏㄞˇ ㄇㄧㄢˊ ㄓㄨㄤˋ ㄋㄠˇ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bovine spongiform encephalopathy, BSE
(2) mad cow disease

Bình luận 0