Có 1 kết quả:
niú pí ㄋㄧㄡˊ ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cowhide
(2) leather
(3) fig. flexible and tough
(4) boasting
(5) big talk
(2) leather
(3) fig. flexible and tough
(4) boasting
(5) big talk
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0