Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
niú yáng
ㄋㄧㄡˊ ㄧㄤˊ
1
/1
牛羊
niú yáng
ㄋㄧㄡˊ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cattle and sheep
(2) livestock
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại cảnh môn ngoại diểu vọng trình đồng du giả - 大境門外眺望呈同遊者
(
Cao Bá Quát
)
•
Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Đông Pha bát thủ kỳ 5 - 東坡八首其五
(
Tô Thức
)
•
Kinh thu - 驚秋
(
Triệu Mạnh Phủ
)
•
Lũng Đầu - 隴頭
(
Trương Tịch
)
•
Mính - 暝
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhật mộ (Ngưu dương há lai cửu) - 日暮(牛羊下來久)
(
Đỗ Phủ
)
•
Sắc Lặc ca - 敕勒歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tái thần khúc - 賽神曲
(
Vương Kiến
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 10 - 秦州雜詩其十
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0