Có 2 kết quả:
Niú láng ㄋㄧㄡˊ ㄌㄤˊ • niú láng ㄋㄧㄡˊ ㄌㄤˊ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cowherd boy
(2) (slang) male prostitute
(2) (slang) male prostitute
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0