Có 1 kết quả:

niú tóu gěng ㄋㄧㄡˊ ㄊㄡˊ ㄍㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 牛頭梗|牛头梗[niu2 tou2 geng3]

Bình luận 0