Có 1 kết quả:
Niú dùn ㄋㄧㄡˊ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Newton (name)
(2) Sir Isaac Newton (1642-1727), British mathematician and physicist
(2) Sir Isaac Newton (1642-1727), British mathematician and physicist
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0