Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
niú mǎ
ㄋㄧㄡˊ ㄇㄚˇ
1
/1
牛馬
niú mǎ
ㄋㄧㄡˊ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oxen and horses
(2) beasts of burden
(3) CL:
隻
|
只
[zhi1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Sở tự tình - 北所敘情
(
Lê Quýnh
)
•
Kiếm hồ thế thuyết - 劍湖世說
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Lam giang - 藍江
(
Nguyễn Du
)
•
Nam thành lão ca giả - 南城老歌者
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行
(
Nguyễn Du
)
•
Thần độ Hoàng Hà - 晨渡黃河
(
Phan Huy Ích
)
•
Thị đệ - 示弟
(
Lý Hạ
)
•
Tiền khổ hàn hành kỳ 1 - 前苦寒行其一
(
Đỗ Phủ
)
•
U Châu Hồ mã khách ca - 幽州胡馬客歌
(
Lý Bạch
)
•
Vũ (Thuỷ hạ thiên hưu vũ) - 雨(始賀天休雨)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0