Có 1 kết quả:
niú guǐ shé shén ㄋㄧㄡˊ ㄍㄨㄟˇ ㄕㄜˊ ㄕㄣˊ
niú guǐ shé shén ㄋㄧㄡˊ ㄍㄨㄟˇ ㄕㄜˊ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evil monsters
(2) (fig.) bad characters
(3) (political) bad elements
(2) (fig.) bad characters
(3) (political) bad elements
Bình luận 0