Có 1 kết quả:
pìn mǔ lí huáng ㄆㄧㄣˋ ㄇㄨˇ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄤˊ
pìn mǔ lí huáng ㄆㄧㄣˋ ㄇㄨˇ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a black stallion or possibly a yellow mare (idiom); don't judge by outward appearance
Bình luận 0
pìn mǔ lí huáng ㄆㄧㄣˋ ㄇㄨˇ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0