Có 1 kết quả:
pìn jī sī chén ㄆㄧㄣˋ ㄐㄧ ㄙ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) female chicken crows at daybreak (idiom); a woman usurps authority
(2) women meddle in politics
(3) The female wears the trousers.
(2) women meddle in politics
(3) The female wears the trousers.
Bình luận 0