Có 1 kết quả:

móu lì ㄇㄡˊ ㄌㄧˋ

1/1

móu lì ㄇㄡˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to gain profit (by underhand means)
(2) to exploit
(3) exploitation

Bình luận 0