Có 1 kết quả:
móu qǔ ㄇㄡˊ ㄑㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain profit (by underhand means)
(2) to exploit
(3) see also 謀取|谋取[mou2 qu3]
(2) to exploit
(3) see also 謀取|谋取[mou2 qu3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0