Có 3 kết quả:
tā ㄊㄚ • tuō ㄊㄨㄛ • tuó ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nó, hắn
Từ điển trích dẫn
1. (Đại) Nó, dùng cho loài vật. § Cũng đọc là “đà”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nó (chỉ vật).
Từ điển Trung-Anh
it (used for animals)
Từ điển trích dẫn
1. (Đại) Nó, dùng cho loài vật. § Cũng đọc là “đà”.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Đại) Nó, dùng cho loài vật. § Cũng đọc là “đà”.