Có 3 kết quả:

ㄊㄚtuō ㄊㄨㄛtuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Pinyin: ㄊㄚ, tuō ㄊㄨㄛ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 7
Bộ: níu 牛 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フ丨フ
Thương Hiệt: HQPD (竹手心木)
Unicode: U+7260
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà, tha
Âm Nôm: tha
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Quảng Đông: taa1, to1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

ㄊㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nó, hắn

Từ điển trích dẫn

1. (Đại) Nó, dùng cho loài vật. § Cũng đọc là “đà”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nó (chỉ vật).

Từ điển Trung-Anh

it (used for animals)

Từ điển trích dẫn

1. (Đại) Nó, dùng cho loài vật. § Cũng đọc là “đà”.

tuó ㄊㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Đại) Nó, dùng cho loài vật. § Cũng đọc là “đà”.