Có 3 kết quả:

láo ㄌㄠˊlào ㄌㄠˋlóu ㄌㄡˊ
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ, lóu ㄌㄡˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mián 宀 (+4 nét), níu 牛 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: JHQ (十竹手)
Unicode: U+7262
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao, lâu
Âm Nôm: lao, sao, sau
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i), ひとや (hitoya)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

láo ㄌㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chuồng nuôi súc vật
2. nhà lao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chuồng nuôi súc vật. ◇Tào Thực 曹植: “Thử đồ quyển lao chi dưỡng vật, phi thần chi sở chí dã” 此徒圈牢之養物, 非臣之所志也 (Cầu tự thí biểu 求自試表).
2. (Danh) Mượn chỉ nhà ở. ◇Tiêu Cám 焦贛: “Hôn nhân hợp phối, đồng chẩm cộng lao” 婚姻合配, 同枕共牢 (Dịch lâm 易林, Nhu chi đại tráng 需之大壯).
3. (Danh) Con vật giết dùng trong tế lễ. ◎Như: “thái lao” 太牢 gồm bò, cừu và heo để tế lễ (lễ dành cho thiên tử), “thiếu lao” 少牢 gồm cừu và heo để tế lễ (lễ của chư hầu).
4. (Danh Nhà tù, ngục. ◎Như: “giam lao” 監牢 tù ngục.
5. (Danh) Mạch lao (y học).
6. (Danh) Họ “Lao”.
7. (Tính) Bền vững, chắc chắn, kiên cố. ◎Như: “lao bất khả phá” 牢不可破 vững chắc không phá được, “lao lương” 牢良 xe chắc ngựa tốt. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Thế giai bất lao cố, như thủy mạt phao diễm” 世皆不牢固, 如水沫泡焰 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Đời đều không bền chắc, như bọt nước ánh lửa.
8. (Tính) Ổn đương, ổn thỏa.
9. (Tính) Buồn bã, ưu sầu. ◎Như: “lao sầu” 牢愁 buồn khổ, “lao ưu” 牢憂 buồn bã, ưu uất.
10. (Động) Lung lạc, khống chế. ◇Tuân Tử 荀子: “Dịch lao thiên hạ nhi chế chi, nhược chế tử tôn” 睪牢天下而制之, 若制子孫 (Vương bá 王霸).
11. (Động) Làm cho vững chắc.
12. (Động) Đè, ép.
13. Một âm là “lâu”. (Động) Tước giảm.
14. Một âm là “lạo”. (Động) Vơ vét, bóc lột. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Thị thì Lạc (Dương) trung quý thích, thất đệ tương vọng, kim bạch tài sản, gia gia ân tích. (Đổng) Trác túng phóng binh sĩ, đột kì lư xá, dâm lược phụ nữ, phiếu lỗ tư vật, vị chi "sưu lạo"” 是時洛中貴戚, 室第相望, 金帛財產, 家家殷積. 卓縱放兵士, 突其廬舍, 淫略婦女, 剽虜資物, 謂之"搜牢" (Đổng Trác truyện 董卓傳).

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chuồng nuôi súc vật.
② Giống muông, cỗ làm bằng thịt trâu bò gọi là thái lao 太牢, bằng dê gọi là thiếu lao 少牢.
③ Bền chặt, như lao bất khả phá 牢不可破 bền chắc không thể phá ra được.
④ Bồn chồn, buồn bã vô liêu gọi là lao tao 牢騷.
⑤ Nhà tù.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chuồng (nuôi súc vật): 亡羊補牢 Mất bò rào chuồng;
② (cũ) Súc vật giết để tế: 太牢 Bò tế;
③ Nhà tù, nhà lao: 坐牢 Bị tù, ngồi tù;
④ Bền vững, chắc: 牢不可破 Đời đời bền vững; 多溫習幾遍就能記得更牢 Ôn tập nhiều lần thì nhớ càng lâu;
⑤ 【牢騷】lao tao [láosao] Bất mãn, càu nhàu, phàn nàn, bồn chồn, kêu ca: 滿腹牢騷 Bất mãn trong lòng, phàn nàn cả ngày (càu nhàu suốt ngày).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chuồng nuôi súc vật — Nhà tù — Vững chắc bền bỉ — Buồn phiền.

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) sturdy
(3) fold (for animals)
(4) sacrifice
(5) prison

Từ ghép 54

chī láo fàn 吃牢飯chī láo fàn 吃牢饭dà láo 大牢dì láo 地牢dīng láo 盯牢dīng láo 釘牢dīng láo 钉牢dūn dà láo 蹲大牢dūn láo 蹲牢fā láo sāo 发牢骚fā láo sāo 發牢騷huà dì wéi láo 画地为牢huà dì wéi láo 畫地為牢jiān láo 坚牢jiān láo 堅牢jiān láo 监牢jiān láo 監牢láo fáng 牢房láo gù 牢固láo jì 牢記láo jì 牢记láo kào 牢靠láo kào tuǒ dàng 牢靠妥当láo kào tuǒ dàng 牢靠妥當láo láo 牢牢láo lóng 牢笼láo lóng 牢籠láo sāo 牢騷láo sāo 牢骚láo shí zi 牢什子láo yǒu 牢友láo yù 牢狱láo yù 牢獄láo yù zhī zāi 牢狱之灾láo yù zhī zāi 牢獄之災láo zǐ 牢子mǎn fù láo sāo 满腹牢骚mǎn fù láo sāo 滿腹牢騷shēn xiàn láo lóng 身陷牢笼shēn xiàn láo lóng 身陷牢籠shēn xiàn láo yù 身陷牢狱shēn xiàn láo yù 身陷牢獄shuǐ láo 水牢tào láo 套牢wáng yáng bǔ láo 亡羊补牢wáng yáng bǔ láo 亡羊補牢xiàn rù láo lóng 陷入牢笼xiàn rù láo lóng 陷入牢籠zuǐ láo 嘴牢zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上沒毛,辦事不牢zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上没毛,办事不牢zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上无毛,办事不牢zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上無毛,辦事不牢zuò láo 坐牢

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chuồng nuôi súc vật. ◇Tào Thực 曹植: “Thử đồ quyển lao chi dưỡng vật, phi thần chi sở chí dã” 此徒圈牢之養物, 非臣之所志也 (Cầu tự thí biểu 求自試表).
2. (Danh) Mượn chỉ nhà ở. ◇Tiêu Cám 焦贛: “Hôn nhân hợp phối, đồng chẩm cộng lao” 婚姻合配, 同枕共牢 (Dịch lâm 易林, Nhu chi đại tráng 需之大壯).
3. (Danh) Con vật giết dùng trong tế lễ. ◎Như: “thái lao” 太牢 gồm bò, cừu và heo để tế lễ (lễ dành cho thiên tử), “thiếu lao” 少牢 gồm cừu và heo để tế lễ (lễ của chư hầu).
4. (Danh Nhà tù, ngục. ◎Như: “giam lao” 監牢 tù ngục.
5. (Danh) Mạch lao (y học).
6. (Danh) Họ “Lao”.
7. (Tính) Bền vững, chắc chắn, kiên cố. ◎Như: “lao bất khả phá” 牢不可破 vững chắc không phá được, “lao lương” 牢良 xe chắc ngựa tốt. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Thế giai bất lao cố, như thủy mạt phao diễm” 世皆不牢固, 如水沫泡焰 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Đời đều không bền chắc, như bọt nước ánh lửa.
8. (Tính) Ổn đương, ổn thỏa.
9. (Tính) Buồn bã, ưu sầu. ◎Như: “lao sầu” 牢愁 buồn khổ, “lao ưu” 牢憂 buồn bã, ưu uất.
10. (Động) Lung lạc, khống chế. ◇Tuân Tử 荀子: “Dịch lao thiên hạ nhi chế chi, nhược chế tử tôn” 睪牢天下而制之, 若制子孫 (Vương bá 王霸).
11. (Động) Làm cho vững chắc.
12. (Động) Đè, ép.
13. Một âm là “lâu”. (Động) Tước giảm.
14. Một âm là “lạo”. (Động) Vơ vét, bóc lột. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Thị thì Lạc (Dương) trung quý thích, thất đệ tương vọng, kim bạch tài sản, gia gia ân tích. (Đổng) Trác túng phóng binh sĩ, đột kì lư xá, dâm lược phụ nữ, phiếu lỗ tư vật, vị chi "sưu lạo"” 是時洛中貴戚, 室第相望, 金帛財產, 家家殷積. 卓縱放兵士, 突其廬舍, 淫略婦女, 剽虜資物, 謂之"搜牢" (Đổng Trác truyện 董卓傳).

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chuồng nuôi súc vật. ◇Tào Thực 曹植: “Thử đồ quyển lao chi dưỡng vật, phi thần chi sở chí dã” 此徒圈牢之養物, 非臣之所志也 (Cầu tự thí biểu 求自試表).
2. (Danh) Mượn chỉ nhà ở. ◇Tiêu Cám 焦贛: “Hôn nhân hợp phối, đồng chẩm cộng lao” 婚姻合配, 同枕共牢 (Dịch lâm 易林, Nhu chi đại tráng 需之大壯).
3. (Danh) Con vật giết dùng trong tế lễ. ◎Như: “thái lao” 太牢 gồm bò, cừu và heo để tế lễ (lễ dành cho thiên tử), “thiếu lao” 少牢 gồm cừu và heo để tế lễ (lễ của chư hầu).
4. (Danh Nhà tù, ngục. ◎Như: “giam lao” 監牢 tù ngục.
5. (Danh) Mạch lao (y học).
6. (Danh) Họ “Lao”.
7. (Tính) Bền vững, chắc chắn, kiên cố. ◎Như: “lao bất khả phá” 牢不可破 vững chắc không phá được, “lao lương” 牢良 xe chắc ngựa tốt. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Thế giai bất lao cố, như thủy mạt phao diễm” 世皆不牢固, 如水沫泡焰 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Đời đều không bền chắc, như bọt nước ánh lửa.
8. (Tính) Ổn đương, ổn thỏa.
9. (Tính) Buồn bã, ưu sầu. ◎Như: “lao sầu” 牢愁 buồn khổ, “lao ưu” 牢憂 buồn bã, ưu uất.
10. (Động) Lung lạc, khống chế. ◇Tuân Tử 荀子: “Dịch lao thiên hạ nhi chế chi, nhược chế tử tôn” 睪牢天下而制之, 若制子孫 (Vương bá 王霸).
11. (Động) Làm cho vững chắc.
12. (Động) Đè, ép.
13. Một âm là “lâu”. (Động) Tước giảm.
14. Một âm là “lạo”. (Động) Vơ vét, bóc lột. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Thị thì Lạc (Dương) trung quý thích, thất đệ tương vọng, kim bạch tài sản, gia gia ân tích. (Đổng) Trác túng phóng binh sĩ, đột kì lư xá, dâm lược phụ nữ, phiếu lỗ tư vật, vị chi "sưu lạo"” 是時洛中貴戚, 室第相望, 金帛財產, 家家殷積. 卓縱放兵士, 突其廬舍, 淫略婦女, 剽虜資物, 謂之"搜牢" (Đổng Trác truyện 董卓傳).