Có 1 kết quả:
láo lóng ㄌㄠˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cage
(2) trap (e.g. basket, pit or snare for catching animals)
(3) fig. bonds (of wrong ideas)
(4) shackles (of past misconceptions)
(5) to trap
(6) to shackle
(2) trap (e.g. basket, pit or snare for catching animals)
(3) fig. bonds (of wrong ideas)
(4) shackles (of past misconceptions)
(5) to trap
(6) to shackle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0